🌟 은방울을 굴리는 듯하다

1. 소리가 매우 아름답고 좋다.

1. NHƯ TIẾNG CHUÔNG NGÂN: Tiếng rất kêu và hay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음성이 은방울을 굴리는 듯하다.
    Voice seems to roll silver drops.
  • Google translate 은방울을 굴리는 듯한 노랫소리.
    Songs like rolling silver.
  • Google translate 주인공의 은방울을 굴리는 듯한 목소리에 공연장에 모인 모든 관객은 숨죽여 노래를 들었다.
    With the main character's silvery voice, all the audience gathered in the concert hall listened quietly to the song.
  • Google translate 숲에서 은방울을 굴리는 듯한 새의 노랫소리가 들려왔다.
    From the forest came the sound of a bird's song that seemed to roll silver.
  • Google translate 지수는 정말 매력적인 여자인 것 같아.
    I think jisoo's a really charming woman.
    Google translate 응, 목소리마저도 은방울을 굴리는 듯하더라.
    Yeah, even his voice sounded like he was rolling silver.

은방울을 굴리는 듯하다: as if rolling a silver bell,銀鈴を転がすようだ。鈴を転がすよう,comme si l'on faisait rouler une clochette en argent,sonar como una campanilla de plata, tener una voz de perla, sonar muy agradable,يبدو أنه يدحرج جرسًا فضّيًّا,мөнгөн бөмбөлөг өнхрүүлэх мэт, мөнгөн хонхны жингэнээ шиг,như tiếng chuông ngân,(ป.ต.)ราวกับกลิ้งกระดิ่งเงิน ; เสียงไพเราะเหมือนเสียงกระดิ่งเงิน, เสียงใสเหมือนนกคีรีบูน, เสียงใสเหมือนแก้ว,seperti bunyi dentingan bel,словно звон серебряного колокольчика,银铃般,

💕Start 은방울을굴리는듯하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)